Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɜː.prət/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

interpret ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.prət/

  1. Giải thích, làm sáng tỏ.
    to interpret the hidden meaning of a prophecy — giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
  2. Hiểu (theo một cách nào đó).
    to interpret an answer as an agreement — hiểu một câu trả lời là đồng ý
  3. Trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện.
  4. Dịch.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

interpret nội động từ /ɪn.ˈtɜː.prət/

  1. Làm phiên dịch.
  2. Giải thích, đưa ra lời giải thích.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa