interpose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈpoʊz/
Ngoại động từ
sửainterpose ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈpoʊz/
- Đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại... ).
- Can thiệp (bằng quyền lực... ).
- to interpose a veto — can thiệp (bằng quyền phủ quyết
- Xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác).
Chia động từ
sửainterpose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửainterpose nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈpoʊz/
- Xen vào giữa những vật khác.
- Can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải.
- Ngắt lời, xen vào một câu chuyện.
Chia động từ
sửainterpose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "interpose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)