Tiếng Anh

sửa
 
interlace

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/

Ngoại động từ

sửa

interlace ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/

  1. Kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại.
  2. (Nghĩa bóng) Kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau.
  3. Trộn lẫn với nhau.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

interlace nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/

  1. Bện chéo vào nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa