interlace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/
Ngoại động từ
sửainterlace ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/
- Kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại.
- (Nghĩa bóng) Kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau.
- Trộn lẫn với nhau.
Chia động từ
sửainterlace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửainterlace nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs/
Chia động từ
sửainterlace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "interlace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)