Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛnt.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

intensify ngoại động từ /ɪn.ˈtɛnt.sə.ˌfɑɪ/

  1. Làm tăng cao lên, tăng cường.
  2. Làm mãnh liệt, làm dữ dội.
  3. Làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm.
  4. (Nhiếp ảnh) Làm nổi thêm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa