Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.nə.ˌveɪt/

Nội động từ sửa

innovate nội động từ /ˈɪ.nə.ˌveɪt/

  1. Đưa vào những cái mới.
  2. (+ in) Tiến hành những đổi mới.

Ngoại động từ sửa

innovate ngoại động từ /ˈɪ.nə.ˌveɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có sáng kiến dùng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)