Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innovated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
innovated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
innovate
Chia động từ
sửa
innovate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
innovate
Phân từ
hiện tại
innovating
Phân từ
quá khứ
innovated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
innovate
innovate
hoặc
innovatest
¹
innovates
hoặc
innovateth
¹
innovate
innovate
innovate
Quá khứ
innovated
innovated
hoặc
innovatedst
¹
innovated
innovated
innovated
innovated
Tương lai
will
/
shall
²
innovate
will/shall
innovate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
innovate
will/shall
innovate
will/shall
innovate
will/shall
innovate
will/shall
innovate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
innovate
innovate
hoặc
innovatest
¹
innovate
innovate
innovate
innovate
Quá khứ
innovated
innovated
innovated
innovated
innovated
innovated
Tương lai
were
to
innovate
hoặc
should
innovate
were to
innovate
hoặc should
innovate
were to
innovate
hoặc should
innovate
were to
innovate
hoặc should
innovate
were to
innovate
hoặc should
innovate
were to
innovate
hoặc should
innovate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
innovate
—
let’s
innovate
innovate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.