innovates
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
innovates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của innovate
Chia động từ sửa
innovate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.