inflexible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈflɛk.sə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈflɛk.sə.bəl] |
Tính từ
sửainflexible /ˌɪn.ˈflɛk.sə.bəl/
- Không uốn được, không bẻ cong được, cứng.
- (Nghĩa bóng) Cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thay đổi được, bất di bất dịch (luật... ).
Tham khảo
sửa- "inflexible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.flɛk.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inflexible /ɛ̃.flɛk.sibl/ |
inflexibles /ɛ̃.flɛk.sibl/ |
Giống cái | inflexible /ɛ̃.flɛk.sibl/ |
inflexibles /ɛ̃.flɛk.sibl/ |
inflexible /ɛ̃.flɛk.sibl/
- Không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được.
- Un cœur inflexible — một trái tim không gì lay chuyển được
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không uốn được.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inflexible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)