traitable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traitable /tʁɛ.tabl/ |
traitables /tʁɛ.tabl/ |
Giống cái | traitable /tʁɛ.tabl/ |
traitables /tʁɛ.tabl/ |
traitable /tʁɛ.tabl/
- Có thể bàn đến, có thể trình bày.
- Sujet difficilement traitable — đề tài khó trình bày
- Dễ tính.
- Un créancier traitable — một người chủ nợ dễ tính
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "traitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)