souple
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /supl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | souple /supl/ |
souples /supl/ |
Giống cái | souple /supl/ |
souples /supl/ |
souple /supl/
- Mềm.
- Col souple — cổ mềm
- Mềm dẻo.
- La gymnastique rend souple — thể dục làm ta mềm dẻo ra
- Mềm mỏng.
- Caractère souple — tính mềm mỏng
- Mềm mại.
- Corps souple — thân mềm mại
- Uyển chuyển.
- Style souple — lời văn uyển chuyển
- avoir l’échine souple — xem échine
- souple comme un gant — xem gant
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)