flexible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈflɛk.sə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈflɛk.sə.bəl] |
Tính từ sửa
flexible /ˈflɛk.sə.bəl/
Tham khảo sửa
- "flexible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /flɛk.sibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flexible /flɛk.sibl/ |
flexibles /flɛk.sibl/ |
Giống cái | flexible /flɛk.sibl/ |
flexibles /flɛk.sibl/ |
flexible /flɛk.sibl/
- Uốn được.
- Lame d’acier flexible — bản thép uốn được
- (Nghĩa bóng) Dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển.
- Caractère flexible — tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flexible /flɛk.sibl/ |
flexibles /flɛk.sibl/ |
flexible gđ /flɛk.sibl/
Trái nghĩa sửa
- Inflexible
- Dur, rigide
Tham khảo sửa
- "flexible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)