Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛk.sə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

flexible /ˈflɛk.sə.bəl/

  1. Dẻo, mềm dẻo, dễ uốn.
  2. Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn.
  3. Linh động, linh hoạt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɛk.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực flexible
/flɛk.sibl/
flexibles
/flɛk.sibl/
Giống cái flexible
/flɛk.sibl/
flexibles
/flɛk.sibl/

flexible /flɛk.sibl/

  1. Uốn được.
    Lame d’acier flexible — bản thép uốn được
  2. (Nghĩa bóng) Dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển.
    Caractère flexible — tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
flexible
/flɛk.sibl/
flexibles
/flɛk.sibl/

flexible /flɛk.sibl/

  1. (Kỹ thuật) Ống nối mềm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa