Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɛkt/

Ngoại động từ

sửa

infect ngoại động từ /ɪn.ˈfɛkt/

  1. Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng.
  2. Tiêm nhiễm, đầu độc.
    to infect someone with pernicious ideas — tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
  3. Lan truyền, làm lây.
    his courage infected his mates — lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɛkt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infect
/ɛ̃.fɛkt/
infects
/ɛ̃.fɛkt/
Giống cái infecte
/ɛ̃.fɛkt/
infectes
/ɛ̃.fɛkt/

infect /ɛ̃.fɛkt/

  1. Hôi thối.
    Odeur infecte — mùi hôi thối
  2. (Nghĩa bóng) Thối tha.
    Un type infect — một gã thối tha
  3. (Thân mật) Tồi tệ.
    Repas infect — bữa ăn tồi tệ
    Livre infect — cuốn sách tồi tệ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa