propre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔpʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | propre /pʁɔpʁ/ |
propres /pʁɔpʁ/ |
Giống cái | propre /pʁɔpʁ/ |
propres /pʁɔpʁ/ |
propre /pʁɔpʁ/
- Riêng, đặc thù.
- Caractères propres — tính chất đặc thù
- Tự mình; chính của.
- De ses propres yeux — tự mắt mình
- Ses propres paroles — chính lời của nó
- Phù hợp, thích hợp.
- Bois propre à la construction — gỗ phù hợp với việc xây dựng
- (Văn học) Dùng thích đáng.
- Mot propre — từ dùng thích đáng
- Sạch, sạch sẽ.
- Maison propre — nhà sạch
- Trong sạch.
- Conduite propre — hạnh kiểm trong sạch
- en main propre — xem main
- nom propre — danh từ riêng
- sens propre — nghĩa đen
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
propre /pʁɔpʁ/ |
propres /pʁɔpʁ/ |
propre gđ /pʁɔpʁ/
- Đặc điểm.
- Le propre de l’homme est de penser — đặc điểm của con người là biết tư duy
- (Số nhiều) Của riêng (của vợ hay chồng).
- au propre — về nghĩa đen
- c’est du propre! — hay ho gớm!
- en propre — là của riêng
- Avoir une maison en propre — có một ngôi nhà (là của) riêng
- mettre au propre — viết lại cho sạch sẽ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "propre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)