délicieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délicieux /de.li.sjø/ |
délicieux /de.li.sjø/ |
Giống cái | délicieuse /de.li.sjøz/ |
délicieuses /de.li.sjøz/ |
délicieux /de.li.sjø/
- Thú vị.
- Impression délicieuse — cảm giác thú vị
- Ngon; thơm ngát; hay tuyệt.
- Mets délicieux — món ăn ngon
- Parfum délicieux — mùi thơm ngát
- Roman délicieux — quyển tiểu thuyết hay tuyệt
- Tuyệt vời.
- Une femme délicieuse — một phụ nữ tuyệt vời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délicieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)