incommode
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈmoʊd/
Ngoại động từ
sửaincommode ngoại động từ /ˌɪn.kə.ˈmoʊd/
Chia động từ
sửaincommode
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "incommode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incommode /ɛ̃.kɔ.mɔd/ |
incommodes /ɛ̃.kɔ.mɔd/ |
Giống cái | incommode /ɛ̃.kɔ.mɔd/ |
incommodes /ɛ̃.kɔ.mɔd/ |
incommode /ɛ̃.kɔ.mɔd/
- Bất tiện.
- Outil incommode — dụng cụ bất tiện
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Khó chịu.
- Position incommode — tình thế khó chịu
- Un voisin incommode — một người láng giềng khó chịu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incommode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)