Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈmoʊd/

Ngoại động từ sửa

incommode ngoại động từ /ˌɪn.kə.ˈmoʊd/

  1. Làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu.
  2. Ngăn trở, cản tr.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔd/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incommode
/ɛ̃.kɔ.mɔd/
incommodes
/ɛ̃.kɔ.mɔd/
Giống cái incommode
/ɛ̃.kɔ.mɔd/
incommodes
/ɛ̃.kɔ.mɔd/

incommode /ɛ̃.kɔ.mɔd/

  1. Bất tiện.
    Outil incommode — dụng cụ bất tiện
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khó chịu.
    Position incommode — tình thế khó chịu
    Un voisin incommode — một người láng giềng khó chịu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa