agréable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁe.abl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agréable /a.ɡʁe.abl/ |
agréables /a.ɡʁe.abl/ |
Giống cái | agréable /a.ɡʁe.abl/ |
agréables /a.ɡʁe.abl/ |
agréable /a.ɡʁe.abl/
- Dễ chịu, thú vị.
- Une odeur agréable — một mùi dễ chịu
- Agréable à l’oeil, agréable à l’oreille — đẹp mắt, vui tai
- Un voyage agréable — cuộc du lịch thú vị
- Avoir pour agréable — (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
- Un temps agréable — thời tiết êm dịu
- Dễ thương, dễ mến.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agréable /a.ɡʁe.abl/ |
agréables /a.ɡʁe.abl/ |
Số nhiều | agréable /a.ɡʁe.abl/ |
agréables /a.ɡʁe.abl/ |
agréable gđ /a.ɡʁe.abl/
- Cái dễ chịu, cái thú vị.
- Préférer l’utile à l’agréable — chuộng cái có ích hơn cái thú vị
- faire l’agréable — làm ra vẻ dễ thương
Tham khảo
sửa- "agréable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)