Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmoʊd/

Danh từ

sửa

commode /kə.ˈmoʊd/

  1. Tủ nhiều ngăn, tủ commôt.
  2. Ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mɔd/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực commode
/kɔ.mɔd/
commodes
/kɔ.mɔd/
Giống cái commode
/kɔ.mɔd/
commodes
/kɔ.mɔd/

commode /kɔ.mɔd/

  1. Thuận tiện, tiện lợi.
    Commode à manier — sử dụng thuận tiện
  2. Dễ, đơn giản.
    Commode à saisir — dễ nắm được
  3. Dễ dãi.
    Humeur commode — tính dễ dãi
    Une personne qui n'est pas commode — một người khắt khe nghiêm khắc

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
commode
/kɔ.mɔd/
commodes
/kɔ.mɔd/

commode gc /kɔ.mɔd/

  1. Tủ com mốt.

Tham khảo

sửa