commode
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmoʊd/
Danh từ
sửacommode /kə.ˈmoʊd/
Tham khảo
sửa- "commode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɔd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | commode /kɔ.mɔd/ |
commodes /kɔ.mɔd/ |
Giống cái | commode /kɔ.mɔd/ |
commodes /kɔ.mɔd/ |
commode /kɔ.mɔd/
- Thuận tiện, tiện lợi.
- Commode à manier — sử dụng thuận tiện
- Dễ, đơn giản.
- Commode à saisir — dễ nắm được
- Dễ dãi.
- Humeur commode — tính dễ dãi
- Une personne qui n'est pas commode — một người khắt khe nghiêm khắc
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commode /kɔ.mɔd/ |
commodes /kɔ.mɔd/ |
commode gc /kɔ.mɔd/
Tham khảo
sửa- "commode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)