Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

iced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của ice

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

iced

  1. Đóng băng.
  2. Phủ băng.
  3. Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá.
    iced coffee — cà phê ướp lạnh cà phê đá
  4. Phủ một lượt đường (bánh... ).

Tham khảo

sửa