icing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaicing (đếm được và không đếm được, số nhiều icings)
- Sự đóng băng.
- Sự ướp nước đá, sự ướp lạnh.
- Kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt).
- (Hàng không) Sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay.
Động từ
sửaicing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ice.
Tham khảo
sửa- "icing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)