Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

icing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều icings)

  1. Sự đóng băng.
  2. Sự ướp nước đá, sự ướp lạnh.
  3. Kem lòng trắng trứng; đường (để phủ trên mặt bánh ngọt).
  4. (Hàng không) Sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay.

Động từ

sửa

icing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ice.

Tham khảo

sửa