ices
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaices
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ice
Chia động từ
sửaice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ice | |||||
Phân từ hiện tại | icing | |||||
Phân từ quá khứ | iced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ices hoặc iceth¹ | ice | ice | ice |
Quá khứ | iced | iced hoặc icedst¹ | iced | iced | iced | iced |
Tương lai | will/shall² ice | will/shall ice hoặc wilt/shalt¹ ice | will/shall ice | will/shall ice | will/shall ice | will/shall ice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ice | ice | ice | ice |
Quá khứ | iced | iced | iced | iced | iced | iced |
Tương lai | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice | were to ice hoặc should ice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ice | — | let’s ice | ice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.