hobo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊ.ˌboʊ/
Danh từ
sửahobo số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.ˌboʊ/
- Thợ đi làm rong.
- Ma cà bông, kẻ sống lang thang.
Nội động từ
sửahobo nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.ˌboʊ/
Chia động từ
sửahobo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hobo | |||||
Phân từ hiện tại | hoboing | |||||
Phân từ quá khứ | hoboed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hobo | hobo hoặc hoboest¹ | hobos hoặc hoboeth¹ | hobo | hobo | hobo |
Quá khứ | hoboed | hoboed hoặc hoboedst¹ | hoboed | hoboed | hoboed | hoboed |
Tương lai | will/shall² hobo | will/shall hobo hoặc wilt/shalt¹ hobo | will/shall hobo | will/shall hobo | will/shall hobo | will/shall hobo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hobo | hobo hoặc hoboest¹ | hobo | hobo | hobo | hobo |
Quá khứ | hoboed | hoboed | hoboed | hoboed | hoboed | hoboed |
Tương lai | were to hobo hoặc should hobo | were to hobo hoặc should hobo | were to hobo hoặc should hobo | were to hobo hoặc should hobo | were to hobo hoặc should hobo | were to hobo hoặc should hobo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hobo | — | let’s hobo | hobo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hobo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)