Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjerte hjertet
Số nhiều hjerter hjerta, hjertene

hjerte

  1. Tim, trái tim.
    Han har svakt hjerte.
    hjertet av byen — Trung tâm thành phố.,
  2. Tấm lòng, lòng, tâm tính.
    Han har et godt hjerte.
    å gjøre noe på fastende hjerte — Làm việc gì trước khi ăn.
    å ha hjertet på rette sted — Biết cảm thông.
    å ha hjertet i halsen — Sợ điếng người.
    med handen på hjertet — Thành tâm.
    å ha alt hva hjertet begjærer — Có mọi điều mong muốn.
    å åpne sitt hjerte for noen — Cởi mở tấm lòng với ai.
    å ha noe på hjertet- — Có điều gì trong thâm tâm.
    å legge seg noe på hjertet — Để tâm tới việc gì.
    å komme fra hjertet — Đến tự đáy lòng, tự thâm tâm.
    å ha et hjerte av stein/gull — Có tấm lòng sắt đá /vàng.
    å ikke ha hjerte til — Không đành lòng, không nỡ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa