gullhjerte
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gullhjerte | gullhjertet |
Số nhiều | gullhjerter | gullhjerta, gullhjertene |
Danh từ sửa
gullhjerte gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gullhjerte | gullhjertet |
Số nhiều | gullhjerter | gullhjerta, gullhjertene |
gullhjerte gđ