Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bệnh nhân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
ɲən
˧˧
ɓḛn
˨˨
ɲəŋ
˧˥
ɓəːn
˨˩˨
ɲəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓeŋ
˨˨
ɲən
˧˥
ɓḛŋ
˨˨
ɲən
˧˥
ɓḛŋ
˨˨
ɲən
˧˥˧
Danh từ
sửa
bệnh nhân
Người
đau yếu
, người mang
bệnh
được
điều trị
và chăm sóc tại các cơ sở
y tế
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
patient