Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔl.tɜː/

Danh từ

sửa

halter /ˈhɔl.tɜː/

  1. Dây thòng lọng.
    to put a halter upon (on) somebody — treo cổ ai
  2. Sự chết treo.

Ngoại động từ

sửa

halter ngoại động từ /ˈhɔl.tɜː/

  1. (Thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ... ).
  2. Treo cổ (ai).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bắt bằng dây thòng lọng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)