halter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔl.tɜː/
Danh từ
sửahalter /ˈhɔl.tɜː/
- Dây thòng lọng.
- to put a halter upon (on) somebody — treo cổ ai
- Sự chết treo.
Ngoại động từ
sửahalter ngoại động từ /ˈhɔl.tɜː/
- (Thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ... ).
- Treo cổ (ai).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bắt bằng dây thòng lọng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ.
Chia động từ
sửahalter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to halter | |||||
Phân từ hiện tại | haltering | |||||
Phân từ quá khứ | haltered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halter | halter hoặc halterest¹ | halters hoặc haltereth¹ | halter | halter | halter |
Quá khứ | haltered | haltered hoặc halteredst¹ | haltered | haltered | haltered | haltered |
Tương lai | will/shall² halter | will/shall halter hoặc wilt/shalt¹ halter | will/shall halter | will/shall halter | will/shall halter | will/shall halter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | halter | halter hoặc halterest¹ | halter | halter | halter | halter |
Quá khứ | haltered | haltered | haltered | haltered | haltered | haltered |
Tương lai | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | halter | — | let’s halter | halter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "halter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)