thắt cổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰat˧˥ ko̰˧˩˧ | tʰa̰k˩˧ ko˧˩˨ | tʰak˧˥ ko˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰat˩˩ ko˧˩ | tʰa̰t˩˧ ko̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửathắt cổ
- Thắt chặt cổ bằng sợi dây cho chết nghẹt.
- Thắt cổ tự tử.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thắt cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)