Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

grin /ˈɡrɪn/

  1. Cái nhăn mặt nhe cả răng ra.
  2. Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét.
    to break into a broad grin — cười toe toét, toét miệng cười
    to be always on the grin — lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở

Động từ

sửa

grin /ˈɡrɪn/

  1. Nhe răng ra nhăn nhở.
  2. Nhe răng ra cười, cười toe toét.
    to grin at somebody — cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
    to grin like a Cheshire cat — lúc nào cũng cười nhăn nhở
    to grin from ear to ear — cười miệng toét đến mang tai
    to grin and bear it — đành cười mà chịu vậy
  3. Cười ngạo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa