grin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɪn/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪn] |
Danh từ
sửagrin /ˈɡrɪn/
- Cái nhăn mặt nhe cả răng ra.
- Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét.
- to break into a broad grin — cười toe toét, toét miệng cười
- to be always on the grin — lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
Động từ
sửagrin /ˈɡrɪn/
- Nhe răng ra nhăn nhở.
- Nhe răng ra cười, cười toe toét.
- to grin at somebody — cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
- to grin like a Cheshire cat — lúc nào cũng cười nhăn nhở
- to grin from ear to ear — cười miệng toét đến mang tai
- to grin and bear it — đành cười mà chịu vậy
- Cười ngạo.
Chia động từ
sửagrin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grin | |||||
Phân từ hiện tại | grinning | |||||
Phân từ quá khứ | grinned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grin | grin hoặc grinnest¹ | grins hoặc grinneth¹ | grin | grin | grin |
Quá khứ | grinned | grinned hoặc grinnedst¹ | grinned | grinned | grinned | grinned |
Tương lai | will/shall² grin | will/shall grin hoặc wilt/shalt¹ grin | will/shall grin | will/shall grin | will/shall grin | will/shall grin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grin | grin hoặc grinnest¹ | grin | grin | grin | grin |
Quá khứ | grinned | grinned | grinned | grinned | grinned | grinned |
Tương lai | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin | were to grin hoặc should grin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grin | — | let’s grin | grin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "grin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)