Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toe toét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twɛ
˧˧
twɛt
˧˥
twɛ
˧˥
twɛ̰k
˩˧
twɛ
˧˧
twɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twɛ
˧˥
twɛt
˩˩
twɛ
˧˥˧
twɛ̰t
˩˧
Tính từ
sửa
toe toét
Nói
miệng
loe
rộng
khi
cười
.
Cười
toe toét
.
Dây
loang
ra, trông bẩn mắt.
Mực dây
toe toét
ra vở.
Động từ
sửa
toe toét
Cười nói
liên tiếp
một cách không
đứng đắn
.
Toe toét
cả ngày.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
toe toét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)