going
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
night | mind | heart | hạng 204: going | knew | seen | better |
Cách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Nội động từ
sửagoing nội động từ /ˈɡoʊ.ɪŋ/
Từ dẫn xuất
sửaNgoại động từ
sửagoing ngoại động từ /ˈɡoʊ.ɪŋ/
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửagoing (số nhiều goings) /ˈɡoʊ.ɪŋ/
- Sự ra đi.
- Trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại.
- the going is hard over this rough road — việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
- Tốc độ (của xe lửa...).
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửagoing ( không so sánh được) /ˈɡoʊ.ɪŋ/
- Đang đi.
- Đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều.
- a going concern — một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
- Có, hiện có, tồn tại.
Tham khảo
sửa- "going", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)