Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡluː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

glue /ˈɡluː/

  1. Keo hồ.

Ngoại động từ

sửa

glue ngoại động từ /ˈɡluː/

  1. Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy
  3. dán vào.
    to have one's eyes glued to — mắt cứ dán vào (cái gì)

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa