Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡlɔr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

glorify ngoại động từ /ˈɡlɔr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Tuyên dương, ca ngợi.
  2. Tôn lên, điểm, son điểm phấn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa