gin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʤɪn/
Hoa Kỳ | [ˈʤɪn] |
Danh từ
sửagin /ˈʤɪn/
Ngoại động từ
sửagin ngoại động từ /ˈʤɪn/
Chia động từ
sửagin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gin | |||||
Phân từ hiện tại | ginning | |||||
Phân từ quá khứ | ginned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gin | gin hoặc ginnest¹ | gins hoặc ginneth¹ | gin | gin | gin |
Quá khứ | ginned | ginned hoặc ginnedst¹ | ginned | ginned | ginned | ginned |
Tương lai | will/shall² gin | will/shall gin hoặc wilt/shalt¹ gin | will/shall gin | will/shall gin | will/shall gin | will/shall gin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gin | gin hoặc ginnest¹ | gin | gin | gin | gin |
Quá khứ | ginned | ginned | ginned | ginned | ginned | ginned |
Tương lai | were to gin hoặc should gin | were to gin hoặc should gin | were to gin hoặc should gin | were to gin hoặc should gin | were to gin hoặc should gin | were to gin hoặc should gin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gin | — | let’s gin | gin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gin /dʒin/ |
gins /dʒin/ |
gin gđ /dʒin/
Tham khảo
sửa- "gin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)