Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gin /ˈʤɪn/

  1. Rượu gin.
  2. Cạm bẫy, bẫy.
  3. Máy tỉa hột bông.
  4. (Kỹ thuật) Cái tời; trục nâng.

Ngoại động từ sửa

gin ngoại động từ /ˈʤɪn/

  1. Đánh bẫy (thú săn).
  2. Tỉa hột (bông).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gin
/dʒin/
gins
/dʒin/

gin /dʒin/

  1. Rượu gin.

Tham khảo sửa