lit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'lɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.trɪ.kət] |
Động từ
sửalit
Danh từ
sửalit (không đếm được)
- Viết tắt của literature
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửalit (so sánh hơn more lit, so sánh nhất most lit)
- được thắp sáng.
- He walked down the lit corridor — Anh ta đi xuống cái hành lang sáng đèn.
- (lóng) bị say rượu hoặc phê ma túy.
Dịch
sửa- được thắp sáng
- bị say rượu hoặc phê ma túy
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lit /li/ |
lits /li/ |
lit gđ /li/
- Giường.
- Ne pas quitter le lit — ốm liệt giường
- Lit nuptial — giường cưới
- Nệm, ổ.
- Lit de plume — nệm lông
- Hôn nhân.
- Enfant du premier lit — con chồng trước; con vợ trước
- Lớp; vìa.
- Lit de cailloux — lớp sỏi
- Lòng (sông).
- lit de parade — linh sàng
- lit de table — (sử học) giường nằm ăn
- lit du courant — (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
- lit du vent — (hàng hải) chiều gió
Tham khảo
sửa- "lit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)