lit
Tiếng Anh
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lit /li/ |
lits /li/ |
lit gđ /li/
- Giường.
- Ne pas quitter le lit — ốm liệt giường
- Lit nuptial — giường cưới
- Nệm, ổ.
- Lit de plume — nệm lông
- Hôn nhân.
- Enfant du premier lit — con chồng trước; con vợ trước
- Lớp; vìa.
- Lit de cailloux — lớp sỏi
- Lòng (sông).
- lit de parade — linh sàng
- lit de table — (sử học) giường nằm ăn
- lit du courant — (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
- lit du vent — (hàng hải) chiều gió
Tham khảo
sửa- "lit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)