кровать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krovát' |
khoa học | krovat' |
Anh | krovat |
Đức | krowat |
Việt | crovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкровать gc
- (Cái) Giường.
- складная кровать — [cái] giường xếp, giường gấp được
Tham khảo
sửa- "кровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)