gaan
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
gaan | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | ga | wij(we)/... | gaan |
jij(je)/u | gaat ga jij (je) | ||
hij/zij/... | gaat | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | ging | wij(we)/... | gingen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) gegaan | gaand | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
ga | ik/jij/... | ga | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | gaat | gij(ge) | gingt |