Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣom
˧˧
ɣom
˧˥
ɣom
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣom
˧˥
ɣom
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
搛
:
gôm
,
kiêm
,
gom
,
kèm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gốm
gom
gớm
gồm
gờm
Danh từ
gôm
Chất keo
chế
từ
nhựa
cây
, dùng trong nhiều
ngành
công nghiệp
thực phẩm
,
dược phẩm
,
giấy
, v. V.
Chất
sền sệt
chế
bằng
gôm
, dùng
chải
tóc
cho
mượt
hoặc để
giữ
nếp
được
lâu
.
Tóc chải
gôm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gôm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)