Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤w˨˩ ɣaːj˧˥həw˧˧ ɣa̰ːj˩˧həw˨˩ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˧˧ ɣaːj˩˩həw˧˧ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ sửa

hầu gái

  1. Một cô gái làm nghề phục vụ.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)