Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gái nhảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaːj
˧˥
ɲa̰j
˧˩˧
ɣa̰ːj
˩˧
ɲaj
˧˩˨
ɣaːj
˧˥
ɲaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːj
˩˩
ɲaj
˧˩
ɣa̰ːj
˩˧
ɲa̰ʔj
˧˩
Danh từ
sửa
gái nhảy
Người
phụ nữ
làm
nghề
khiêu vũ
trong
các
tiệm
nhảy
.
Tham khảo
sửa
"
gái nhảy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)