Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chị gái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭʔ
˨˩
ɣaːj
˧˥
ʨḭ
˨˨
ɣa̰ːj
˩˧
ʨi
˨˩˨
ɣaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˨˨
ɣaːj
˩˩
ʨḭ
˨˨
ɣaːj
˩˩
ʨḭ
˨˨
ɣa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
chị gái
là người lớn tuổi hơn, cùng cha hoặc mẹ và là
con gái
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
older sister
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)