Xem thêm: Fuss, fúss, Fuß

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fuss /ˈfəs/

  1. Sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị.
    to make a great fuss about trifles — làm om sòm về những chuyện không đáng kể
    to make a freat fuss about somebody — làm rối rít lên về một người nào
    to kick up a fuss — làm nhặng xị cả lên
  2. Sự quan trọng hoá.

Nội động từ

sửa

fuss nội động từ /ˈfəs/

  1. Làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên.

Ngoại động từ

sửa

fuss ngoại động từ /ˈfəs/

  1. Làm (ai) cuống quít.
  2. Làm phiền, làm rầy (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa