Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ kwa̰ː˧˩˧tʰan˧˧ kwaː˧˩˨tʰan˨˩ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ kwaː˧˩tʰajŋ˧˧ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ sửa

thành quả

  1. Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh.
    Thành quả lao động.
    Bảo vệ thành quả của cuộc cách mạng.

Tham khảo sửa