froth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɔθ/
Hoa Kỳ | [ˈfrɔθ] |
Danh từ
sửafroth /ˈfrɔθ/
- Bọt (rượu bia... ).
- Bọt mép.
- to be on the froth — giận sùi bọt mép
- Váng bẩn.
- Điều vô ích; chuyện vô ích.
- Chuyện phiếm.
Ngoại động từ
sửafroth ngoại động từ /ˈfrɔθ/
Chia động từ
sửafroth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to froth | |||||
Phân từ hiện tại | frothing | |||||
Phân từ quá khứ | frothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | froth | froth hoặc frothest¹ | froths hoặc frotheth¹ | froth | froth | froth |
Quá khứ | frothed | frothed hoặc frothedst¹ | frothed | frothed | frothed | frothed |
Tương lai | will/shall² froth | will/shall froth hoặc wilt/shalt¹ froth | will/shall froth | will/shall froth | will/shall froth | will/shall froth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | froth | froth hoặc frothest¹ | froth | froth | froth | froth |
Quá khứ | frothed | frothed | frothed | frothed | frothed | frothed |
Tương lai | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | froth | — | let’s froth | froth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafroth nội động từ /ˈfrɔθ/
Chia động từ
sửafroth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to froth | |||||
Phân từ hiện tại | frothing | |||||
Phân từ quá khứ | frothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | froth | froth hoặc frothest¹ | froths hoặc frotheth¹ | froth | froth | froth |
Quá khứ | frothed | frothed hoặc frothedst¹ | frothed | frothed | frothed | frothed |
Tương lai | will/shall² froth | will/shall froth hoặc wilt/shalt¹ froth | will/shall froth | will/shall froth | will/shall froth | will/shall froth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | froth | froth hoặc frothest¹ | froth | froth | froth | froth |
Quá khứ | frothed | frothed | frothed | frothed | frothed | frothed |
Tương lai | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth | were to froth hoặc should froth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | froth | — | let’s froth | froth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "froth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)