Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔθ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

froth /ˈfrɔθ/

  1. Bọt (rượu bia... ).
  2. Bọt mép.
    to be on the froth — giận sùi bọt mép
  3. Váng bẩn.
  4. Điều vô ích; chuyện vô ích.
  5. Chuyện phiếm.

Ngoại động từ

sửa

froth ngoại động từ /ˈfrɔθ/

  1. Làm (bia... ) nổi bọt, làm sủi bọt.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

froth nội động từ /ˈfrɔθ/

  1. Nổi bọt, sủi bọt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa