Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɔ.θiɳ/

Danh từ sửa

frothing /ˈfrɔ.θiɳ/

  1. Sự tạo bọt.

Ngoại động từ sửa

frothing ngoại động từ /ˈfrɔ.θiɳ/

  1. Tạo bọt.


Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

frothing nội động từ /ˈfrɔ.θiɳ/

  1. Sủi bọt.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa