Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔs.tiɳ/

Động từ

sửa

frosting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "frost" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

frosting /ˈfrɔs.tiɳ/

  1. Lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt).
  2. Sự rắc đường lên bánh.
  3. Mặt bóng (trên kính, kim loại... ).

Tham khảo

sửa