Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɔs.təd/

Động từ

sửa

frosted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của frost

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

frosted /ˈfrɔs.təd/

  1. Bị băng giá.
  2. Bị mờ (kính).

Tham khảo

sửa