fou
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu/
Tính từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "f" is not used by this template..
- (Fol trước danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm hay h câm; giống cái là folle) .
- Điên.
- Devenir fou — phát điên
- Fou d’amour — điên vì tình
- Điên rồ.
- C’est fou de gaspiller ainsi son argent — phung phí tiền như thế là điên rồ
- Une entreprise folle — một việc kinh doanh điên rồ
- Hoang dại; dại (cây cỏ).
- Folle avoine — yến mạch dại
- Quá đáng, quá mức; phi thường.
- Folle dépense — chi phí quá đáng
- Un succès fou — một thành công phi thường
- Un monde fou — người đông nghịt
- Say mê.
- Elle est folle de lui — chị ta say mê nó
- Il est fou de littérature — nó say mê văn học
- brise folle — gió đổi chiều luôn
- être coiffé comme un chien fou — tóc tai bù xù
- femme folle de son corps — đàn bà dâm đãng
- fou rire — trận cười ngặt nghẽo
- tête folle — người hay làm liều
Danh từ
sửafou gđ (số nhiều fous, giống cái folle)
- Người điên.
- Người điên rồ.
- Người vui nhộn.
- (Động vật học) Chim điên.
- (Sử học) Anh hề trong triều.
- histoire de fou — (thân mật) chuyện vô lý khó tin
- la folle du logis — (văn học) óc tưởng tượng
- rire comme un fou — cười như nắc nẻ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)