Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɛ.zɔ.nabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực raisonnable
/ʁɛ.zɔ.nabl/
raisonnables
/ʁɛ.zɔ.nabl/
Giống cái raisonnable
/ʁɛ.zɔ.nabl/
raisonnables
/ʁɛ.zɔ.nabl/

raisonnable /ʁɛ.zɔ.nabl/

  • có lý tính
    1. L’homme, animal raisonnable — con người, một động vật có lý tính
  • biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ
    1. Un enfant raisonnable — đứa trẻ biết theo lẽ phải
      Soyez raisonnable — anh nên biết điều
  • vừa phải, phải chăng
    1. Prix raisonnable — giá phải chăng

    Trái nghĩa sửa

    Tham khảo sửa