Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 非常.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fi˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧fi˧˧ tʰɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧fi˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧

Tính từ

sửa

phi thường

  1. Đặc biệt khác thường, vượt xa mức bình thường, đáng khâm phục.
    Sự cố gắng phi thường.
    Anh dũng phi thường.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa