phi thường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩ | fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧ | fi˧˧ tʰɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧ | fi˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧ |
Tính từ
sửaphi thường
- Đặc biệt khác thường, vượt xa mức bình thường, đáng khâm phục.
- Sự cố gắng phi thường.
- Anh dũng phi thường.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "phi thường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)