Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

fluff ngoại động từ /ˈfləf/

  1. Làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông.
  2. (Sân khấu) , (từ lóng) không thuộc vở.
  3. (Rađiô) , (từ lóng) đọc sai.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa