flog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɑːɡ/
Ngoại động từ
sửaflog ngoại động từ /ˈflɑːɡ/
- Quần quật.
- (Từ lóng) Đánh thắng.
- (Từ lóng) Bán.
- Quăng đi quăng lại (cấp cứu).
Chia động từ
sửaflog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flog | |||||
Phân từ hiện tại | flogging | |||||
Phân từ quá khứ | flogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flog | flog hoặc floggest¹ | flogs hoặc floggeth¹ | flog | flog | flog |
Quá khứ | flogged | flogged hoặc floggedst¹ | flogged | flogged | flogged | flogged |
Tương lai | will/shall² flog | will/shall flog hoặc wilt/shalt¹ flog | will/shall flog | will/shall flog | will/shall flog | will/shall flog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flog | flog hoặc floggest¹ | flog | flog | flog | flog |
Quá khứ | flogged | flogged | flogged | flogged | flogged | flogged |
Tương lai | were to flog hoặc should flog | were to flog hoặc should flog | were to flog hoặc should flog | were to flog hoặc should flog | were to flog hoặc should flog | were to flog hoặc should flog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flog | — | let’s flog | flog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to flog a dead horse: Phí công vô ích.
- to flog laziness out of somebody: Đánh cho ai mất lười.
- to flog learning into somebody: Đánh để bắt ai phải học.
Tham khảo
sửa- "flog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)